Tỷ giá tiền ảo, tiền điện tử hôm nay - Cập nhật lúc 21:04:00 19/04/2025

Bảng bên dưới đây tổng hợp giá của 9,854 đồng tiền điện tử phổ biến nhất. (bao gồm cả Coin và Token)

Vốn hóa thị trường đang đạt $2,693,702,056,911 trong đó giá trị BTC chiếm 62.99%, ETH chiếm 7.20% toàn thị trường.

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ qua là $43,460,599,969.

Bảng tỷ giá được sắp xếp theo giá trị Vốn hóa thị trường từ cao đến thấp.

Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời. Thời gian cập nhật 21:04:00 19/04/2025.

WalletConnect (WCT) kết nối ví tiền điện tử với ứng dụng phi tập trung (DApp) - Dự án thứ 67 trên Binance Launchpool

Đơn vị: USD
# Tiền ảo Giá (USD) %(24h) %(7d) Vốn hóa Giao dịch (24h)
6601 DTRC Datarius Credit DTRC 0.00004983 0% 0% $-
6602 MFT Mainframe MFT 0.001636 0% 1.08% $-
6603 KBC Karatgold Coin KBC 0.0008321 0% -1.39% $-
6604 PGN Pigeoncoin PGN 0.000004964 5.07% 10.97% $-
6605 NBR Niobio NBR 0.01367 1.04% 8.02% $-
6606 PRIV PRiVCY PRIV 0.0009826 0% 0% $-
6607 KLKS Kalkulus KLKS 0.0003198 0% 0% $-
6608 SCR Scorum Coins SCR 0.006285 0.47% -4.14% $-
6609 PKG PKG Token PKG 0.000002056 0% 0% $-
6610 EGEM EtherGem EGEM 0.0001440 0% -0.7% $-
6611 THR ThoreCoin THR 120.03 0% 0% $-
6612 PMA PumaPay PMA 0.000003338 0% 0% $-
6613 HAND ShowHand HAND 0.00003434 0% 0% $-
6614 MFTU Mainstream For The Underground MFTU 0.000000000000 6.01% -21.06% $-
6615 DAV DAV Coin DAV 0.00008141 0% 57.79% $-
6616 FLOT Fire Lotto FLOT 0.0008539 8.33% 3.35% $-
6617 MOLK MobilinkToken MOLK 0.00002396 0% 0% $-
6618 BCZERO Buggyra Coin Zero BCZERO 0.01699 0% -3.92% $-
6619 MODX MODEL-X-coin MODX 0.003931 0% 0% $-
6620 ETHM Ethereum Meta ETHM 0.000000000890 -71.31% -29.43% $-
6621 XNV Nerva XNV 0.01144 -1.03% -0.99% $-
6622 MICRO Micromines MICRO 0.00000004921 1.64% 0.46% $-
6623 BTNTV2 BitNautic Token BTNTV2 0.002725 -0.77% -1% $-
6624 TCAT The Currency Analytics TCAT 0.0003269 0% 0% $-
6625 OWC Oduwacoin OWC 0.09386 0.89% -67.25% $-
6626 DOS DOS Network DOS 0.001011 0.01% 0.02% $-
6627 TERA TERA TERA 0.00001100 0% -98.99% $-
6628 RAVEN Raven Protocol RAVEN 0.0001135 -2.97% 2.19% $-
6629 HNST Honest HNST 0.003558 5.26% 4.86% $-
6630 PROPEL PayRue (Propel) PROPEL 0.0000002725 4.72% 13.06% $-
6631 IMG ImageCoin IMG 0.00008546 1.04% 1.26% $-
6632 YO Yobit Token YO 633.97 0% 9.54% $-
6633 YCE MYCE YCE 0.001709 1.04% 1.27% $-
6634 BDCC BITICA COIN BDCC 0.03997 0% 0% $-
6635 VIDY VIDY VIDY 0.000004000 -19.99% -19.97% $-
6636 SCSX Secure Cash SCSX 0.009401 1.04% -20.44% $-
6637 YEAR Lightyears YEAR 0.06388 0% 0% $-
6638 FNB FinexboxToken FNB 1.63 1.1% 1.26% $-
6639 CDEX Codex CDEX 0.000006837 -10.18% 1.26% $-
6640 XBT XBIT XBT 0.01090 0.02% 0.06% $-
6641 SYM SymVerse SYM 0.002999 0% 0% $-
6642 RIL Rilcoin Criptomoneda RIL 0.0002167 1.46% -29.28% $-
6643 JDC JD Coin JDC 0.001907 0% 0% $-
6644 ALTS Crypto-Altcoins.com ALTS 0.006036 19.47% -81.92% $-
6645 FRED FRED Energy FRED 0.0007692 13.67% 13.92% $-
6646 KTT K-Tune KTT 0.00002629 0% 0.03% $-
6647 BXC Bitcoin Classic (ARAW) BXC 0.02051 -3% 15.73% $-
6648 BTCP Bitcoin Pro BTCP 22.52 -3.41% 10.94% $-
6649 FLEX FLEX FLEX 0.5700 0% 0% $-
6650 ZTC Zent Cash ZTC 0.000001026 -6.73% -6.53% $-
6651 HMR Homeros HMR 0.0001659 0% 0% $-
6652 CPAY Chainpay CPAY 0.06666 -0.23% -0.02% $-
6653 HTA Historia HTA 0.002673 -0.21% -12.34% $-
6654 SCOP Scopuly SCOP 0.007929 2% 3.21% $-
6655 CLT CoinLoan CLT 0.3290 0.02% 0.02% $-
6656 BIZZ BIZZCOIN BIZZ 0.0001699 0% 2.44% $-
6657 CCXX CCX CCXX 0.3047 -0.15% -2.89% $-
6658 JACK Jack Token JACK 20.65 1.05% 1.27% $-
6659 MPS Mt Pelerin Shares MPS 3.54 0% -0.25% $-
6660 IZE IZE IZE 0.006996 0% 0% $-
6661 VECT Vectorium VECT 0.09383 0% -96.8% $-
6662 SORA SorachanCoin SORA 0.01699 0.77% -12.27% $-
6663 SETH sETH SETH 1,285.96 -1.88% -9.29% $-
6664 STP STPAY STP 0.08375 0.07% 1.27% $-
6665 ANY Anyswap ANY 2.67 -2.67% -11.46% $-
6666 ZOOM CoinZoom ZOOM 0.01255 -20.35% -7.71% $-
6667 PIE DeFiPie PIE 0.001131 0% 0% $-
6668 LKN LinkCoin Token LKN 0.0001340 0% 0% $-
6669 CBU Banque Universal CBU 0.09129 0.75% -2.29% $-
6670 AGA AGA Token AGA 0.008338 0% 3.04% $-
6671 ITAM ITAM Games ITAM 0.007772 0.51% 0.47% $-
6672 ENG Endless Board Game ENG 0.01000 0% 0% $-
6673 XFUEL XFUEL XFUEL 0.005470 1.04% 2.87% $-
6674 USDF FolgoryUSD USDF 2.14 0% 0% $-
6675 JBX JBOX JBX 0.0003931 0% 0% $-
6676 XLT Nexalt XLT 0.006860 0% 0% $-
6677 DUST Nifty Wizards Dust DUST 0.00004546 16.95% 30.39% $-
6678 KIF KittenFinance KIF 8.04 0% -25.09% $-
6679 LIVE TRONbetLive LIVE 0.01280 0% 0% $-
6680 EURU Upper Euro EURU 0.09993 0% 0% $-
6681 GBPU Upper Pound GBPU 0.1999 0% 0% $-
6682 USDU Upper Dollar USDU 0.02998 0% 0% $-
6683 GHD Giftedhands [Old] GHD 0.0000003081 0.27% 0.81% $-
6684 BID Bidao BID 0.0003577 -0.62% 10.97% $-
6685 CORE cVault.finance CORE 4,833.99 1.33% 1.65% $-
6686 RFX Reflex RFX 0.00002700 0% 8.07% $-
6687 DFD DefiDollar DAO DFD 0.007295 0% 0% $-
6688 LST Libartysharetoken LST 0.003777 0% 0% $-
6689 UNW UniWorld UNW 0.0002998 0% 0% $-
6690 WTK WadzPay Token WTK 0.0001360 -3.74% -1.79% $-
6691 AXN Axion AXN 0.0000006909 -0.03% -13.84% $-
6692 KIT DexKit KIT 0.1715 -1.36% -2.07% $-
6693 BFHT BeFaster Holder Token BFHT 0.003099 -1.41% 24.9% $-
6694 UCAP Unicap.finance UCAP 0.005937 0% 0% $-
6695 vXRP Venus XRP vXRP 0.04266 0.56% -2.92% $-
6696 HNY Honey HNY 1.85 0.32% -1.66% $-
6697 DUCK Unit Protocol Duck DUCK 3.00 -1.11% -15.9% $-
6698 HUB Hub - Human Trust Protocol HUB 0.0001592 0% 0% $-
6699 SZCB Zugacoin SZCB 0.06412 3.07% 25.68% $-
6700 DFIAT DeFiato DFIAT 0.0008786 0.27% 2.77% $-
Nguồn: Tổng hợp bởi webgia.com

Code chèn Bảng giá tiền ảo vào Website / Wordpress

<div id="webgia_box_coin"></div><script src="https://webgia.com/tools/widgets/coins/box.js"></script>
Giá tiền ảo, tiền điện tử hôm nay 19/04 - Tỷ giá tiền ảo Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Bitcoin Cash (BCH), Litecoin (LTC), Binance Coin (BNB) - Web giá
4.9 trên 987 đánh giá
[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.