Tỷ giá JPY tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 20:55:12 06/12/2024

Chuyển đổi Yên Nhật (¥) (JPY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị tiền tệ Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật (JPY). Tỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là 1 JPY = 168.33 VND.
Tỷ giá 1 man (一万 hay 10.000 Yên) là 1.683.300,00 VND.

1 JPY = 168,33 VND
(Tỷ giá Trung bình: 1 JPY = 168,33 VND, 20:55:12 06/12/2024)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, LPBank, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm so sánh tỷ giá JPY

Bảng tỷ giá Yên Nhật (¥) (JPY) tại 40 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Yên Nhật (¥) mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm tóm tắt tình hình tỷ giá JPY hôm nay ở bên dưới

Đơn vị: đồng
Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank164,31164,97173,33173,85
ACB164,97165,80172,17172,17
Agribank165,01165,67173,01
Bảo Việt163,79173,72
BIDV164,45164,72172,35
CBBankweb giáweb giáwebgia.com
Đông Áweb giáwebgiá.comwebgia.comxem tại webgia.com
Eximbankwebgia.comwebgiá.comweb giá
GPBankwebgiá.com
HDBankwebgia.comweb giáwebgia.com
Hong Leongwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
HSBCweb giáwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
Indovinaweb giáweb giáwebgia.com
Kiên Longwebgiá.comwebgiá.comwebgia.com
LPBankwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.com
MSBweb giáwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.com
MBwebgia.comweb giáwebgia.comxem tại webgia.com
Nam Áxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.com
NCBwebgiá.comwebgiá.comwebgiá.comxem tại webgia.com
OCBwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
OceanBankxem tại webgia.comwebgiá.comwebgia.com
PGBankwebgia.comweb giá
PublicBankwebgia.comwebgia.comwebgia.comweb giá
PVcomBankxem tại webgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
Sacombankwebgia.comwebgiá.comweb giáwebgiá.com
Saigonbankwebgiá.comwebgiá.comwebgia.com
SCBwebgia.comweb giáwebgia.comweb giá
SeABankwebgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.com
SHBwebgia.comwebgiá.comwebgia.com
Techcombankwebgiá.comwebgia.comweb giá
TPBxem tại webgia.comwebgia.comwebgiá.com
UOBwebgiá.comweb giáwebgia.com
VIBwebgia.comwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
VietABankweb giáwebgia.comwebgiá.com
VietBankwebgia.comweb giáweb giá
VietCapitalBankwebgiá.comwebgia.comxem tại webgia.com
Vietcombankwebgia.comwebgia.comweb giá
VietinBankwebgiá.comwebgia.com
VPBankxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.com
VRBxem tại webgia.comwebgia.comweb giá
Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Yên Nhật (¥) (JPY) hôm nay (06/12/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá JPY tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Yên Nhật (¥) (JPY)

+ Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 161,86 VND

+ Ngân hàng Bảo Việt đang mua chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 163,79 VND

+ Ngân hàng LPBank, OceanBank đang mua tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 167,20 VND

+ Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 173,20 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật (¥) (JPY)

+ Ngân hàng SHB đang bán tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 170,14 VND

+ Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 171,70 VND

+ Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 176,78 VND

+ Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 173,85 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay - Tỷ giá JPY mới nhất 06/12/2024 - Web giá
5 trên 860 đánh giá