Lãi suất gửi tiết kiệm MB (MBBank) mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 17:50:05 07/11/2024
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại MB (MBBank) tháng 12/2024 dao động từ 0,1% đến 5,7%/năm. Lãi suất MB (MBBank) kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là 2,90%/năm, 4,00%/năm, 4,80%/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn 24 tháng, 36 tháng, 48 tháng.
Xem thêm Công cụ tính tiền lãi tiết kiệm
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Lãi suất: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cuối kỳ | Trả trước | Hàng tháng | |||
Không kỳ hạn | webgia.com | web giá | webgia.com | ||
lãi trả sau (%/ ngàyăm) | xem tại webgia.com | web giá | web giá | ||
7 ngày | webgia.com | webgiá.com | web giá | ||
14 ngày | xem tại webgia.com | webgia.com | webgiá.com | ||
21 ngày | xem tại webgia.com | xem tại webgia.com | web giá | ||
1 tháng | webgia.com | web giá | xem tại webgia.com | ||
2 tháng | web giá | webgia.com | webgiá.com | ||
3 tháng | webgia.com | xem tại webgia.com | web giá | ||
4 tháng | webgiá.com | webgiá.com | webgia.com | ||
5 tháng | webgiá.com | web giá | webgiá.com | ||
6 tháng | web giá | web giá | webgia.com | ||
7 tháng | webgiá.com | webgia.com | xem tại webgia.com | ||
8 tháng | xem tại webgia.com | webgia.com | webgia.com | ||
9 tháng | webgiá.com | webgia.com | xem tại webgia.com | ||
10 tháng | xem tại webgia.com | webgiá.com | webgia.com | ||
11 tháng | webgia.com | webgia.com | web giá | ||
12 tháng | webgia.com | webgiá.com | webgiá.com | ||
13 tháng | webgia.com | webgia.com | xem tại webgia.com | ||
15 tháng | webgia.com | xem tại webgia.com | webgia.com | ||
18 tháng | web giá | webgiá.com | webgiá.com | ||
24 tháng | web giá | webgiá.com | webgia.com | ||
36 tháng | webgia.com | web giá | webgia.com | ||
48 tháng | webgia.com | webgiá.com | webgia.com |
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | Lãi suất |
---|---|
Không kỳ hạn | web giá |
trả lãi cuối kỳ | web giá |
1 tháng | webgiá.com |
2 tháng | web giá |
3 tháng | webgia.com |
4 tháng | web giá |
5 tháng | webgiá.com |
6 tháng | webgia.com |
7 tháng | web giá |
8 tháng | xem tại webgia.com |
9 tháng | web giá |
10 tháng | webgia.com |
11 tháng | webgiá.com |
12 tháng | webgia.com |
24 tháng | xem tại webgia.com |
36 tháng | webgia.com |
48 tháng | web giá |
Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | Lãi suất |
---|---|
Không kỳ hạn | webgia.com |
trả lãi cuối kỳ | webgia.com |
1 tháng | xem tại webgia.com |
2 tháng | webgiá.com |
3 tháng | web giá |
4 tháng | webgia.com |
5 tháng | webgia.com |
6 tháng | webgia.com |
7 tháng | xem tại webgia.com |
8 tháng | webgiá.com |
9 tháng | web giá |
10 tháng | webgia.com |
11 tháng | webgia.com |
12 tháng | webgia.com |
24 tháng | xem tại webgia.com |
36 tháng | xem tại webgia.com |
48 tháng | xem tại webgia.com |
Lãi suất tiền gửi AUD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | Lãi suất |
---|---|
Không kỳ hạn | xem tại webgia.com |
trả lãi cuối kỳ | webgia.com |
1 tháng | webgia.com |
2 tháng | xem tại webgia.com |
3 tháng | webgia.com |
4 tháng | webgia.com |
5 tháng | webgia.com |
6 tháng | webgiá.com |
7 tháng | web giá |
8 tháng | webgiá.com |
9 tháng | xem tại webgia.com |
10 tháng | web giá |
11 tháng | web giá |
12 tháng | webgia.com |
24 tháng | xem tại webgia.com |
36 tháng | xem tại webgia.com |
48 tháng | webgiá.com |
Lãi suất tiền gửi GBP dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | Lãi suất |
---|---|
Không kỳ hạn | xem tại webgia.com |
trả lãi cuối kỳ | webgia.com |
1 tháng | webgiá.com |
2 tháng | webgia.com |
3 tháng | web giá |
4 tháng | webgia.com |
5 tháng | xem tại webgia.com |
6 tháng | webgiá.com |
7 tháng | webgia.com |
8 tháng | webgiá.com |
9 tháng | webgiá.com |
10 tháng | webgia.com |
11 tháng | web giá |
12 tháng | xem tại webgia.com |
24 tháng | web giá |
36 tháng | webgia.com |
48 tháng | webgiá.com |
https://mbbank.com.vn/Fee
Lưu ý: Đối với lãi trả sau kỳ hạn 12 tháng và 24 tháng: Áp dụng cho các khoản tiết kiệm từ 200 tỷ đồng trở lên.
Công cụ tính lãi tiết kiệm MB
Để tính tiền lãi tiết kiệm, quý khách vui lòng nhập thông tin vào 3 ô bên dưới, sau đó bấm nút "TÍNH LÃI". Tiền lãi hiển thị là tiền lời cuối kỳ.
Số tiền gửi (VND) | VND |
Kỳ hạn gửi | |
Lãi suất (% năm) | % năm |
TÍNH LÃI |
Tổng tiền cuối kỳ (VNĐ)
...Tiền gửi | ... |
Tiền lãi | ... |
Tổng tiền gốc lãi | ... |
Tiết kiệm có kỳ hạn MBBank dành cho khách hàng cá nhân
Tại MB, luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm tiện ích nhất. Bên cạnh những sản phẩm mới, MB luôn sẵn sàng phục vụ các nhu cầu gửi tiền tiết kiệm của khách hàng với các sản phẩm “tiết kiệm dân cư” phù hợp, bao gồm: Tiết kiệm trả lãi trước, tiết kiệm lãi cuối kỳ và tiết kiệm trả lãi hàng tháng. Với dịch vụ này, bạn chỉ cần mang theo CMND tới bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của MB trên toàn quốc để đăng ký dịch vụ.
Tính năng
- Loại tiền: VND, USD, EUR, AUD, GBP.
- Lãi suất: Cố định trong toàn bộ kỳ hạn gửi
- Kỳ hạn: 1-3 tuần, 1-60 tháng.
- Phương thức trả lãi: KH lựa chọn nhận lãi theo 1 trong 3 phương thức cuối kỳ/ định kỳ hàng tháng/ trả lãi trước.
- Rút trước hạn hưởng lãi suất không kỳ hạn
- Chỉ thị tái tục:
- Tiết kiệm trả lãi cuối kỳ: Lãi nhập gốc quay vòng/Quay vòng gốc/Không quay vòng;
- Tiết kiệm trả lãi hàng tháng: Tự động quay vòng gốc khi đến hạn;
- Tiết kiệm trả lãi trước: Không quay vòng. Trường hợp đến ngày đến hạn mà KH không đến tất toán thì hệ thống sẽ tự động đổ vào tài khoản tài khoản trung gian giữ hộ của KH tại MB.
Các gói tiết kiệm khác tại MBBank
MBBank có rất nhiều gói gửi tiết kiệm khác nhau dành cho cá nhân và doanh nghiệp.
- Tiết kiệm lập nghiệp
- Quy định tiền gửi KHCN
- Tiết kiệm dân cư
- Tiết kiệm số
- Tiết kiệm trung dài hạn linh hoạt
- Tiết kiệm tích lũy Thông minh
- Tiết kiệm Trường An
- Tiết kiệm Mobile
- Tiết kiệm cho con
- Tài khoản thanh toán và điều khoản điều kiện giao dịch
- Tiết kiệm Quân nhân
- Tiết kiệm Nhân An
- Tiết kiệm không kỳ hạn
- Tài khoản Điện tử
- Tiết kiệm tích lũy ngoại tệ
Chi tiết xem thêm tại https://www.mbbank.com.vn/26/28/san-pham/tien-gui
Bảng tra cứu lãi suất MBBank: https://mbbank.com.vn/Fee